Yaris Cross

650.000.000765.000.000

Trắng ngọc trai: giá niêm yết + 8.000.000đ

Trắng ngọc trai NĐ, Cam NĐ, Xanh đen: giá niêm yết + 12.000.000đ (NĐ: Nóc đen)

 

Xóa

KHUYẾN MÃI KHI MUA XE

  • Tối ưu ngân sách mua xe cho bạn
  • Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay
  • Mức giá xe Toyota tốt nhất Bình Phước

Hỗ trợ mua xe Toyota trả góp - Lãi suất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 80% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 5,99%/ 1 năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5325 x 1900 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2300 x 1500 x 1160
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1570 / 1570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 310
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 29 / 26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg) 2015
Trọng lượng toàn tải (kg) 2910
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 1525 x 1540 x 475

Động cơ

Thông số Giá trị
Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng / In line
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử / Common Rail Electronic Fuel Injection
Loại nhiên liệu Dầu Diesel / Diesel
Công suất tối đa ((kW (HP) / vòng/phút)) (110) 150 / 3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400 / 1600 – 2000
Tốc độ tối đa (km/h) 170
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Options

Yaris Cross, Yaris Cross HEV