Innova Cross

755.000.0001.005.000.000

Trắng ngọc trai: giá niêm yết + 8.000.000đ

 

Xóa

KHUYẾN MÃI KHI MUA XE

  • Tối ưu ngân sách mua xe cho bạn
  • Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay
  • Mức giá xe Toyota tốt nhất Bình Phước

Hỗ trợ mua xe Toyota trả góp - Lãi suất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 80% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 5,99%/ 1 năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4760 x 1850 x 1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2650 x 1520 x 1280
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1570 / 1600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 19.7 / 20.7
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1720
Trọng lượng toàn tải (kg) 2295
Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A

Động cơ

Thông số Giá trị
Loại động cơ M20A-FKS (2.0L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng / In line
Dung tích xy lanh (cc) 1987
Tỉ số nén 13.0
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp D-4S / Electronic Fuel Injection D-4S
Loại nhiên liệu Xăng / Petrol
Công suất tối đa ((kW (HP) / vòng/phút)) (128) 174 / 6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 205 / 4500 – 4900
Tốc độ tối đa (km/h) 185
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Options

Innova 2.0 E, Innova Cross, Innova Cross HEV