Hilux

668.000.000999.000.000

Trắng ngọc trai, đỏ: giá niêm yết + 8.000.000đ

 

Xóa

KHUYẾN MÃI KHI MUA XE

  • Tối ưu ngân sách mua xe cho bạn
  • Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay
  • Mức giá xe Toyota tốt nhất Bình Phước

Hỗ trợ mua xe Toyota trả góp - Lãi suất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 80% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 5,99%/ 1 năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4630 x 1780 x 1435
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1795 x 1510 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1530 / 1535
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 15.3 / 22.4
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1280
Trọng lượng toàn tải (kg) 1690
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A

Động cơ

Thông số Giá trị
Loại động cơ 2ZR-FE (1.8L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng / In line
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 10.0
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử / Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng / Petrol
Công suất tối đa ((kW (HP) / vòng/phút)) (103) 140 / 6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 173 / 4000
Tốc độ tối đa (km/h) 195
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Options

Hilux 2.4L 4X4 MT, Hilux 2.4L 4X2 AT, Hilux 2.4L 4X4 AT Adventure