Raize

510.000.000

Trắng ngọc trai, Xanh NĐ, Trắng NĐ, Vàng NĐ, Đỏ NĐ: giá niêm yết + 8.000.000đ

Trắng ngọc trai NĐ: giá niêm yết + 12.000.000đ (NĐ: Nóc Đen)

 

Xóa

KHUYẾN MÃI KHI MUA XE

  • Tối ưu ngân sách mua xe cho bạn
  • Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay
  • Mức giá xe Toyota tốt nhất Bình Phước

Hỗ trợ mua xe Toyota trả góp - Lãi suất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 80% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 5,99%/ 1 năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4030 x 1710 x 1605
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1930 x 1420 x 1250
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475 / 1480
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 18.9 / 28.2
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1040
Trọng lượng toàn tải (kg) 1380
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A

Động cơ

Thông số Giá trị
Loại động cơ 1KR-VET (1.0L Turbo)
Số xy lanh 3
Bố trí xy lanh Thẳng hàng / In line
Dung tích xy lanh (cc) 998
Tỉ số nén 9.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử / Electronic Fuel Injection
Loại nhiên liệu Xăng / Petrol
Công suất tối đa ((kW (HP) / vòng/phút)) (72) 98 / 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140 / 2400 – 4000
Tốc độ tối đa (km/h) 170
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Options

Raize