Camry

1.220.000.0001.530.000.000

Trắng ngọc trai, Đỏ, Xám ánh kim: giá niêm yết + 12.000.000đ

 

Xóa

KHUYẾN MÃI KHI MUA XE

  • Tối ưu ngân sách mua xe cho bạn
  • Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay
  • Mức giá xe Toyota tốt nhất Bình Phước

Hỗ trợ mua xe Toyota trả góp - Lãi suất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 80% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 5,99%/ 1 năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1590/1615
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,7
Trọng lượng không tải (kg) 1520
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Động cơ Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu Xăng không chì
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 123/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199/4600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái 1 chế độ (Thường)
Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/McPherson Struts
Sau Double Wishbone
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/55R17
Lốp dự phòng Full size spare tires (aluminum)
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.88
Trong đô thị (L/100km) 10.23
Ngoài đô thị (L/100km) 6.5
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống rửa đèn Không có
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có, chế độ tự ngắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ Bóng thường
Đèn lùi Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có (LED)
Sau Không
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có
Bộ nhớ vị trí Không có
Chức năng sấy gương Không có
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động Không có
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động
  Sau Không có
Chức năng sấy kính sau Có, điều chỉnh thời gian
Ăng ten Kính sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm
Chắn bùn Không
Ống xả kép Không
Cánh hướng gió nóc xe
Không
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số Không có
Bộ nhớ vị trí Không có
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2”
Cửa sổ trời Không có
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có
Kết nối wifi Không có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống sạc không dây Không có
Options

Hev Top CE, Hev Mid CE, 2.0Q